Ngữ văn: Literature
Toán: Mathematics (hoặc Maths)
Đại số: Algebra
Hình học: Geometry
Hình học không gian: Geometry of space
Giáo dục thể chất (Thể dục): Physical Education (P.E)
Giáo dục tôn giáo: Religious Education
Vật lý: Physics
Lịch sử: History
Lịch sử tư tưởng Việt Nam: Vietnamese ideological history
Nhân học đại cương: General Humanity
Lịch sử văn minh thế giới: History of civilization
Lịch sử địa phương: Local history
Lịch pháp học: Calendar studies
Ngoại ngữ: Foreign Language
Tiếng Anh: English
Tiếng Đức: Germany
Tiếng Hoa: Chinese
Tiếng Nhật: Japanese
Tiếng Nga: Russian
Hoá học: Chemistry
Sinh học: Biology
Địa lý: Geography
Giáo dục công dân: Civic Education
Giáo dục quốc phòng: Defence education
Công Nghệ: Technology
Công nghệ thông tin: Information Technology
Mỹ thuật: Fine art
Kỹ thuật: Engineering
Tin học: Informatics( tiếng Mỹ: Computer Science)
Chính trị học: Politics
Tâm lý học: Psychology
Âm Nhạc: Music
Thủ công: Craft
Thiên văn học: Astronomy
Kinh tế học: Economics
Khóa học xã hội: Social Science
Triết học: Philosophy
Câu lạc bộ: Club
Sinh hoạt lớp: class meeting
Sinh hoạt lớp: class meeting
Nhận xét
Đăng nhận xét